Đại lý phân phối mực in Chính hãng HP 14A tại quận 1 (CF214A)

Mực HP 14A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF214A) là dòng mực Laser trắng đen khổ A3, mực dùng cho các model máy sau

HP LaserJet Enterprise 700 Printer M712dn (CF236A)
HP LaserJet Enterprise MFP M725dn (CF066A)
HP LaserJet Enterprise MFP M725z (CF068A)

Mực HP 14A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF214A) có dung lượng 10.000 trang độ phủ 5%, 

Dòng mực kế tiếp thay cho dòng mực A3 29X truyền thống dùng cho các model máy in A3, HP 5000, 51000 huyền thoại, Mực HP 14A được sản xuất năm 2014 hiện tại mực đang dùng cho 3 model máy in A3, M712dn, M725dn, M725z, 

Các công trình kiến trúc nổi bật thuộc quận 1
Hầu như các công trình kiến trúc nổi bật của thành phố đều tập trung tại đây: Nhà hát Lớn, Nhà thờ Đức Bà, Bưu điện trung tâm, Tòa nhà UBND thành phố, Hội trường Thống Nhất (dinh Độc Lập cũ, nơi ở và làm việc của Tổng thống Việt Nam Cộng hòa). Đặc biệt, mới đây thành phố đã khánh thành tòa tháp Bitexco Financial Tower.

Đây cũng là quận tập trung phần lớn các tòa nhà cao ốc, các công viên lớn của thành phố này, như công viên Tao Đàn, Thảo cầm viên. Ngoài ra, ở đây cũng có Viện bảo tàng Thành phố, Đài phát thanh, Bưu điện Sài Gòn.

Trong tương lai không xa khi Khu đô thị mới Thủ Thiêm được xây dựng, sẽ có 5 cây cầu và một đường hầm qua sông Sài Gòn được hoàn tất nối quận này với trung tâm mới ở Quận 2.

Sau năm 1975, Quận 1: gồm Quận 1 và Quận 2 cũ nhập lại. Phía Bắc giáp Quận Bình Thạnh, Quận Phú Nhuận, lấy kênh Nhiêu Lộc-Thị Nghè làm ranh giới và giáp Quận 3 lấy đường Hai Bà Trưng và đường Nguyễn Thị Minh Khai làm ranh giới. Phía Đông giáp Quận 2, lấy sông Sài Gòn làm ranh giới. Phía Tây giáp Quận 5, lấy đường Nguyễn Văn Cừ làm ranh giới. Phía Nam giáp Quận 4, lấy kênh Bến Nghé làm ranh giới.

Để mua được Mực chính hãng HP 14A, CF214A xin vui lòng gọi (08) 7308 4997 chúng tôi giao hàng tận nơi.

CÔNG TY TNHH TM DV NGUYỄN HỢP PHÁT ĐƯỢC THÀNH LẬP TỪ NĂM 2010
Chuyên cung cấp thiết bị máy văn phòng chính hãng, Canon, HP, Epson, Xerox, Oki, Samsung….
Dịch vụ sửa chữa máy văn phòng, Máy in, Fax, Copy, Máy tính, Tổng đài, UPS..
Chúng tôi luôn hướng đến sự hoàn thiện và phát triển cung cách phục vụ cũng như chất lượng hàng hóa nhằm thỏa mãn nhu cầu của Quý khách hàng.
Định hướng phục vụ khách hàng là tiêu chí xuyên suốt trong hoạt động kinh doanh, của chúng tôi
Do đó thách thức trong công việc hàng ngày của chúng tôi là làm sao để đáp ứng được những yêu cầu và mong đợi của Khách hàng.
 
NGUYỄN HỢP PHÁT CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI MỰC IN CHÍNH HÃNG
Mực in HP Mực in Brother Mực in Panasonic
Mực in Canon Mực in Oki Mực in Fuji Xerox
Mực in Epson Mực in Samsung Mực in Ricoh
CÁC DỊCH VỤ CUNG CẤP
Cung cấp máy , In, Fax, Photocopy, Scan, Projector, Computer…
Cung cấp mực in, vật tư cho máy văn phòng các loại.
Tư vấn khách hàng chọn mua thiết bị, sử dụng hiệu quả
Bảo trì thiết bị theo yêu cầu của khách hàng
Thiết kế thi công mạng nội bộ, hệ thống tổng đài.
Sửa chữa máy In, Fax, Copy, Máy tính.
Cho thuê máy văn phòng, In, Fax, Copy, máy chiếu.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN HỢP PHÁT
Địa chỉ: 336/87/9 Phan Văn Trị , Phường 11, Quận Bình Thạnh
Mã số thuế: 0310037793
Điện thoại: (08) 7308 4997 - 0912 761 779
Websitewww.nguyenhopphat.vn Mail: huongnt@nguyenhopphat.vn

Bảng tra cứu mực in HP Laser trắng đen dùng cho máy in nào?
STT MÃ SẢN PHẨM MỰC DÙNG CHO MÁY IN  LASER HP
1 C4092A (HP 92A)  LASERJET 1100 printer series, 3200 All-in-One ( 2.500 pages)  
2 C7115A (HP 15A) LASERJET 1000/ 1200 printer series, 3300, 3380 All-in-One ( 2.500 pages)
3 Q2612A (HP 12A) LASERJET 1010,1012,1015,1018,1020, 1022,3015,3020 ,3030, 3050, 3050z, 3052, 3055, M1005, 1319F  ( 2.000 pages)
4 Q2612AD  (HP 12AD) LASERJET 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022, 3015, 3020, 3030, 3050, 3050z, 3052, 3055, M1005,1319F  ( 2.000 pages)     Dual pack: Q2612A x 2
5 Q2613A  (HP 13A) LASERJET 1300 printer series ( 2.500 pages)
6 Q2624A (HP 24A) LASERJET 1150 ( 2.500 pages)
7 Q5949A (HP 49A) LASERJET 1160/ 1320 printer series, 3390,3392  ( 2.500 pages)
8 Q7553A (HP 53A) LASERJET P2014/P2015/M2727 printer series ( 3.000 pages)
9 Q7551A (HP 51A) LASERJET P3005/M3035/ M3027 MFP printer series ( 6.000 pages)
10 Q7551XC (HP 51X) LASERJET P3005/M3035/ M3027 MFP printer series ( 6.000 pages)
11 C4096A  (HP 96A) LASERJET 2100/ 2200 printer series ( 5.000 pages)
12 Q2610A  (HP 10A) LASERJET 2300 printer series ( 6.000 pages)
13 Q6511A (HP 11A) LASERJET 2300 printer series ( 6.000 pages)
14 C4127A  (HP 27A) LASERJET 4000/ 4050 printer series ( 6.000 pages)
15 C8061A (HP 61A) LASERJET 4100/ 4100mfp printer series ( 6.000 pages)
16 Q1338A  (HP 38A) LASERJET 4200 printer series ( 12.000 pages)
17 Q1339A  (HP 39A) LASERJET 4300 printer series ( 18.000 pages)
18 Q5942A (HP 42A) LASERJET 4250 printer series, 4350 printer series ( 10.000 pages)
19 Q5942X (HP 42X) LASERJET 4250 printer series, 4350 printer series ( 20.000 pages)
20 Q5945A  (HP 45A) LASERJET 4345 MFP  printer series ( 18.000 pages)
21 C4129X  (HP 29X) LASERJET 5000/ 5100 printer series ( 10.000 pages)
22 C4182X (HP 82X) LASERJET 8100/ 8150 printer series ( 20.000 pages)
23 Q7570A (HP 70A) LASERJET 5025/ 5035 MFP printer series ( 15.000 pages)
24 C8543X (HP 43X) LASERJET 9000/ 9050 printer series ( 30.000 pages)
25 CB435A  (HP 35A) LASERJET P1005/P1006  ( 1.500 pages)
26 CB436A (HP 36A) LASERJET P1505/M1522/M1120 ( 2.000 pages)
27 CF217A (HP 17A) LASERJET M102, M130 ( 1.600 pages)
28 CF219A (HP 19A) DRUM FOR LASERJET M102 , M130 ( 12.000 pages)
29 CF230A (HP 30A) LASERJET M203 ( 1.600 pages)
30 CF230X (HP 30X) LASERJET M203 ( 3.500 pages)
31 CF232A (HP 32A) DRUM FOR LASERJET M203 ( 23.000 pages)
32 CF226A (HP 26A) LASERJET M402, M426 series ( 3100 pages)
33 CE226X (HP 26X) LASERJET M402, M426 series ( 9000 pages)
34 CF280A (HP 80A) LASERJET M401, M425 series ( 2.700 pages)
35 CF280X (HP 80X) LASERJET M401, M425 series ( 6.900 pages)
36 CF283A (HP 83A) LASERJET  M125A, M127FN, M225, M201 series ( 1.500 pages)     
37 CF283X (HP 83X) LASERJET  M125A, M127FN, M225, M201 series (pages)     
38 CE285A (HP 85A) LASERJET P1102, P1102W , M1132 , M1212NF ( 1.600 pages)  
39 CE278A (HP 78A) LASERJET P1566, P1606DN, M1536DNF ( 2.100 pages)  
40 CF287A (HP 87A) LASERJET HP LJ M506, M527  (9.000 pages)
41 CE287X (HP 87A) LASERJET HP LJ 506, M527 (18.000 pages)
42 CE505A (HP 05A) LASERJET P2035/2055 series ( 2,300 page ) 
43 CE505X (HP 05X) LASERJET P2035/2055 series ( 6,500 page ) 
44 CC364A (HP 64A) LASERJET HP LJ P4014, P4015, P4515 (10.000 pages)
45 CC364X (HP 64X) LASERJET HP LJ P4014, P4015, P4515 (24.000 pages)
46 CZ192A (HP 93A) LASERJET M435 , M706 printer series ( 12.000 pages)
47 CE255A (HP 55A) LASERJET P3015, M525 printer series ( 6.000 pages)
48 CE255X (HP 55X) LASERJET P3015, M525 printer series ( 12.500 pages)
49 Q7516A (HP 16A) LASERJET 5200 printer series  ( 12.000 pages)
50 CE390A (HP 90A) LASERJET M4555MFP/ M601/M602/M603 printer series ( 10.000 pages)
51 CE390X (HP 90X) LASERJET M4555MFP/ M601/M602/M603 printer series ( 24.000 pages)
52 CF281A (HP 81A) LASERJET M604/M605/M606 printer series (  pages)
53 CF281X (HP 81X) LASERJET M604/M605/M606 printer series (  pages)
54 CF214A  (HP 14A) LASERJET M725, M712 printer series ( 10.000 pages)
55 CF214X  (HP 14X) LASERJET M725, M712 printer series ( 17.500 pages)
56 CF325X  (HP 25X) LASERJET M806 ( 34.000 pages)

Chia sẻ:

Bình luận Facebook