In Ấn |
Chế độ in |
91 m²/hr – Max Speed (1 pass) |
31 m²/hr - Outdoor High Speed (4 pass) |
23 m²/hr - Outdoor Plus (6 pass) |
17 m²/hr - Indoor Quality (8 pass) |
14 m²/hr - Indoor High Quality (16 pass) |
6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass) |
5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass) |
Độ phân giải |
Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Margins |
5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in) |
Loại mực |
Mực in HP Latex |
Khay mực |
Black, Cyan, Light Cyan, Light Magenta, Magenta, Yellow, HP Latex Optimizer |
Dung tích hộp mực |
3 lít,775 ml |
Đầu in |
6 (2 cyan/black, 2 magenta/yellow, 1 light cyan/light magenta, 1 HP Latex Optimizer) |
đồng bộ màu sắc |
Average <= 1 dE2000, 95% of colors <= 2 dE2000 |
Vật Liệu |
Handling |
Roll feed; take-up reel (tùy chọn); máy cắt tự động (dành cho vinyl, vật liệu gốc giấy, backlit polyester film) |
Loại vật liệu |
Banners, SAV, film, giấy, giấy dán tường, canvas, pp, vải, thảm, |
Kích thước cuộn |
Từ 254 tới 1625-mm (10 tới 64-in) (hoặc từ 580 tới 1625-mm (23 tới 64-in) với sự hỗ trợ đầy đủ) |
Cân nặng cuộn |
42 kg |
Đường kính cuộn |
250 mm |
Độ dày vật liệu |
Nhỏ h 0.5 mm |
Ứng Dụng |
Banners, Displays, Exhibition and event graphics, Exterior signage, Indoor posters, Interior decoration, Light boxes – film, Light boxes – paper, Murals, POP/POS, Posters, Traffic signage, Vehicle graphics |
Kết Nối |
Tiêu chuẩn |
Gigabit Ethernet (1000Base-T) |
Kích Thước |
Máy in |
2561 x 840 x 1380 mm ( dài x rộng x cao) |
Kiện hàng |
2795 x 760 x 1250 mm ( dài x rộng x cao ) |
Khối Lượng |
Máy in |
216 kg |
Kiện hàng |
303.5 kg |
Trong Kiện Hàng Có Gì? |
Máy in HP Latex 375, đầu in, khay mực bảo trì, chân máy in, thanh cuộn vật liệu, bộ dụng cụ bảo trì, kẹp vật liệu, hướng dẫn tham khảo nhanh và cài đặt, tài liệu phần mềm, FlexiPrint HP Edition RIP, dây điện. |
Điều Kiện Môi Trường |
Nhiệt độ vận hành |
15 tới 30°C |
Độ ẩm vận hành |
20 tới 80% RH (không ngưng tụ) |
Âm Thanh |
Cường độ |
54 dB(A) (hoạt động); 39 dB(A) (chờ); < 15 dB(A) (chờ) |
Năng lượng |
7.4 B(A) (hoạt động); 5.7 B(A) (chờ); < 3.5 B(A) (chờ) |
Điện |
Tiêu thụ |
4.6 kW (hoạt động); 85 watts (chờ); < 2.5 watts (chờ) |
Yêu cầu |
Điện áp đầu vào từ 200 tới 240 VAC (-10% +10%) chuẩn 2 dây và PE; 50/60 Hz (+/- 3 Hz); 2 dây nguồn; Cường độ dòng điện tối đa để in là 3 A và 16 A cho dàn sấy sấy |
Chứng Chỉ |
An toàn sử dụng |
IEC 60950-1+A1+A2 compliant; USA and Canada (CSA listed); EU (LVD and EN 60950-1 compliant); Russia, Belarus, and Kazakhstan (EAC); Australia and New Zealand (RCM) |
Điện trường |
Compliant with Class A requirements, including: USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia and New Zealand (RCM), Japan (VCCI) |
Môi trường |
ENERGY STAR, WEEE, RoHS (EU, China, Korea, India, Ukraine, Turkey), REACH, EPEAT Bronze, OSHA, CE marking compliant |
Bảo hành |
Bảo hành phần cứng một năm |