Chức năng in : |
Tốc độ in A4 trắng đen |
33 trang trắng đen/phút |
Ngôn ngữ in |
PostScript 3 emulation (hỗ trợ in đúng màu), SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX), PCL6 (XL3.0), PCL5c, |
Độ phân giải |
ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 1200dpi (thật). |
Thời gian in trang đầu |
05 giây |
Thời gian sẵn sàng in |
Tối đa 60 giây từ lúc bật nguồn và 17 giây ở chế độ chờ |
In đảo mặt tự động |
Có |
In qua mạng |
Có |
In qua Wifi |
Có |
In từ USB |
Có |
In từ Email |
Có |
Công suất in |
Tối đa : 60.000 trang/tháng
In ổn định : 250 - 3,000 trang/tháng |
Hệ điều hành tương thích |
Windows XP (32-bit & 64-bit) / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2 (64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / Windows 7 (32-bit & 64-bit); Mac OS X 10.3.9 to 10.7 |
Chức năng Scan : |
Độ phân giải |
600 dpi |
Tốc độ scan |
6 giây/ trang màu; 2 giây/ trang trắng đen |
Scan đảo 02 mặt tự động |
Có - RADF |
Độ sâu màu |
Input 48-bit / Output 24-bit |
Khay nạp giấy (RADF) |
50 tờ hai mặt, tự động scan đảo mặt liên tục trong 03 phút. |
Độ tương phản (Contrast) |
7 mức |
Xuất file |
PDF, M-TIFE, JPEG, XPS |
Danh bạ |
lưu được 300 email và 20 nhóm khách hàng, LDAP |
Tự gửi bản Scan đến |
USB, thư mục trên mạng, Email khách hàng (FTP,HTTP,TWAIN,CIFS) |
Chức năng Photocopy : |
Tốc độ copy trang đầu |
dưới 10 giây |
Tốc độ copy mono |
37.5 trang trắng đen / phút |
Copy đảo 02 mặt tự động |
Có (đầu vào và đầu ra) |
Độ phân giải |
600 X 600dpi |
Phóng to - thu nhỏ |
25 đến 400% |
Số trang copy |
99 |
Chức năng FAX : |
Cổng kết nối |
RJ11 X 2 (line Fax, điện thoại), PSTN, PBX Line |
Tốc độ FAX |
33,6 Kb/giây, 2 giây/trang |
Phím tắt gửi Fax |
16 phím trực tiếp, 300 số gửi nhanh |
Gửi cho nhiều người (số) |
100 số (gửi quảng cáo - giới thiệu) |
Bộ nhớ trang |
4MB (tương ứng 200 trang gửi và nhận) |
Đảo mặt tự động bản gốc |
Có (gửi fax 2 mặt) - RADF |
Giao thức mạng & Phần mềm hỗ trợ : |
Cổng kết nối |
10/100 TX Ethernet, USB 2.0, WIfi |
Giao thức mạng |
TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. |
Hỗ trợ bảo mật |
IP Filtering, MAC Filtering, SSL/TLS, NIC Driver (IC+),
WindowsRally EmailAlert, EAP(IEEE802.1X), IPSec |
Phần mềm |
Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình.
Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên.
Network Card Setup : cài đặt IP cho máy
Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in
PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF
Actkey : hỗ trợ scan
PDF Direct Print, |
Kiểu chữ hỗ trợ : |
Phông chữ |
Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode |
Mã vạch (barcode) |
12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417 |
Định lượng giấy hỗ trợ : |
Khay 01 (khay dưới) |
- 250 tờ (80 gsm)
- Cỡ giấy A4, A5, B5, A6
- Giấy dày từ 60 đến 120gsm
|
Khay tay (khay giấy đa chức năng) |
- 100 tờ (80 gsm)
- Cỡ giấy A4,A5, B5, A6, Envelopes (C5, DL, Com-9, Com-10, Monarch), Index Card (3” x 5”) (75 x 125mm), cở giấy ảnh (4” x 6”, 5” x 7”) (100 x 150mm, 125 x 175mm), khổ tùy chọn (dài đến 1320mm dùng in banner)
- Giấy dày từ 60 đến 163 gsm
|
Khay nạp giấy (RADF) |
- 50 tờ (80 gsm)
- Cỡ giấy A4, A5, B5, A6
- Giấy dày từ 60 đến 105gsm
|
Thông tin chung : |
Bộ xử lý |
667MHZ |
Bộ nhớ (RAM) |
512MB |
Công nghệ in |
LED (OKI là hãng tiên phong trên thế giới) |
Nhiệt độ |
10°C đến 32°C (dùng ổn định 17°C đến 27°C) |
Độ ẩm |
20% đến 80% RH (dùng ổn định 50% to 70% RH) |
Nguồn điện sử dụng |
220 đến 240VAC tần số 50-60Hz +/- 2% |
Công suất |
Bình thường : 630W; Khi khởi động : 950W; Chế độ chờ : 95W;
Tiết kiệm điện : <12W; Chế độ nghỉ : <1.9W; Khi máy tự động tắt : <0.5W |
Độ ồn |
55dB(A) |
Kích thước (HxWxD) |
455 x 427 x 425mm |
Trọng lượng |
20 Kg |