Máy in Laser màu Canon LBP-7780cx, Duplex, Network

33473

32,340,000 VND (Giá bao gồm VAT)

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Tên máy in: Máy in Canon LBP7780Cx imageCLASS
  • Loại máy in: Laser màu
  • Khổ giấy in: A4
  • Tốc độ in: 33 ppm (Color & Black) (A4),
  • Tốc độ xử lý: Đang cập nhật
  • Bộ nhớ ram: 768MB
  • Độ phân giải: 9600 x 600 dpi
  • Chuẩn kết nối:  USB 2.0 tốc độ cao; khe cắm thẻ SD
  • Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự dộng
  • Hiệu suất làm việc: Đang cập nhật
  • Mực in sử dụng: Cartridge-332BK, Y, M, C ( Mực theo máy chỉ đạt 50% dung lượng mực mới 100%)
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Giao hàng: Miễn phí HCM

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng


Vật tư linh kiện
Mực in Canon 332BK Black Laser Toner Cartridge

Mực in Canon 332BK Black Laser Toner Cartridge

S/N: Cartridge-332BK

  • Mã mực: Mực in Canon 332BK Black Laser Toner Cartridge
  • Loại mực: Laser màu đen
  • Dung lượng: Đang cập nhật
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
3,960,000 đ
Lượt xem: 19441
Mực in Canon 332C Cyan Laser Toner Cartridge

Mực in Canon 332C Cyan Laser Toner Cartridge

S/N: Cartridge-332C

  • Mã mực: Mực in Canon 332C Cyan Laser Toner Cartridge
  • Loại mực: Laser màu xanh
  • Dung lượng: Đang cập nhật
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM 
5,368,000 đ
Lượt xem: 20415
Mực in Canon 332Y Yellow Laser Toner Cartridge

Mực in Canon 332Y Yellow Laser Toner Cartridge

S/N: Cartridge-332Y

  • Mã mực: Mực in Canon 332Y Yellow Laser Toner Cartridge
  • Loại mực: Laser màu vàng
  • Dung lượng: Đang cập nhật
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM
5,368,000 đ
Lượt xem: 20180
Mực in Canon 332M Magenta Laser Toner Cartridge

Mực in Canon 332M Magenta Laser Toner Cartridge

S/N: Cartridge-332M

  • Mã mực: Mực in Canon 332M Magenta Laser Toner Cartridge
  • Loại mực: Laser màu xanh
  • Dung lượng: Đang cập nhật
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TP.HCM 
5,368,000 đ
Lượt xem: 22055
Thông tin chi tiết

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP7780Cx

In   
Phương pháp in Máy in laser màu
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in In một mặt Bản đen trắng: 32/33 trang/phút (A4 / Letter)
Bản màu: 32/33 trang/phút (A4 / Letter)
In đảo mặt 27,6/28.9 trang/phút
13,8/14,5 tờ/phút

Độ phân giải in

600 × 600dpi
9600 (tương đương) × 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Bản đen trắng: 10,2giây. (A4/Letter)
Bản màu: 10,4giây. (A4/Letter)

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)

39 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục
(từ chế độ nghỉ)
Từ chế độ nghỉ: Xấp xỉ 7 giây.
Từ chế độ nghỉ dài: Xấp xỉ 30 giây.
Ngôn ngữ in UFR II, PCL5c/6, Postscript 3, PDF, XPS
Xử lí giấy
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) Khay Cassette chuẩn: 500 tờ
Khay tay: 100 tờ
Khay nạp giấy tuỳ chọn PF-723A: 500 tờ
Định lượng giấy tối đa: 1,100 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 200 tờ (Giấy ra úp mặt:)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4 / B5 / A5 / A6 / Letter / Executive / 16K / Statement /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 101,6 đến 215,9mm(*1) x Chiều dài: 148 ~297,0(*2)mm))
(*1): khi chiều rộng là 215,9mm, chiều dài tối đa là 279,4mm
(*2): khi chiều dài là 297,0mm, chiều rộng tối đa là 210,0mm
Khay tay: A4 / B5 / A5 / A6 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / 16K / Statement / Envelope COM-10 / Envelope C5 / Envelope Monarch / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 76,2 đến 215,9mm x x Chiều dài: 127,0 đến 355,6mm)
Khay tuỳ chọn (PF-723A): A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / 16K /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 148 ~ 215,9mm x x Chiều dài: 210,0 ~ 355,6mm))
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60~163g/m2
Khay tay: 60~216g/m2
Khay tuỳ chọn PF – 723A: 60~176g/m2
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy tái chế, giấy dán nhãn, bao thư
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
In đảo mặt A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / 16K /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 148,0 đến 215,9mm x x Chiều dài: 210,0 đến 355,6mm)
Kết nối và phần mềm
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn USB: USB 2.0 tốc độ cao
USB 2.0 (Máy chủ x 2)
Mạng làm việc: 10Base-T/100Base - TX/1000Base-T
Kết nối giao tiếp mở rộng: Khe cắm thẻ SD
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) /Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.8 and above*1
Linux
Citrix
Các thông số kĩ thuật chung
Bộ nhớ 768MB
Bộ nhớ ROM tuỳ chọn Thiết bị in mã vạch-F1
Phông chuẩn 93 thang, phông 10 Bitmap, phông 136 PostScript
Thẻ SD Thẻ nhớ SD của Canon -B1 (8GB)
Màn điều khiển Màn hình LCD 5 dòng
12 phím nhấn, 8 đèn LED
Mức vang âm*3 Trong khi đang vận hành: 7,0B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 52dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: 5,3B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 32,4dB (mức nén âm)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc ít hơn
Trong khi đang vận hành: Xấp xỉ . 580W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 35W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1W
Ngôi sao năng lượng TEC 
(mức tiêu thụ điện đặc trưng)
1,6kWh/tuần
Kích thước (Width x Depth x Height) 517 x 530 x 401mm
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 31,5kg (khi không có ống mực)
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V, 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 30°C
Độ ẩm: 20 ~ 80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực*4 Cartridge mực đen 332: 6.100 trang
Cartridge mực đen 332 II: 12.000 trang
Cartridge mực 332 CMY: 6.400 trang
Hộp chứa mực thừa WT-723: 18.000 trang
Dung lượng bản in hàng tháng*5 75.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 1,250 - 5,000 trang
 
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1 Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Mac trên trang web www.canon-asia.com
*2 Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Linux trên trang web www.canon-asia.com
*3 Được thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO7779 và công bố theo tiêu chuẩn ISO9296.
*4 Dung lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798.
*5 Thông số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laser khác của Canon và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá