Bảng so sánh máy in Canon TS8070 và MG7770
Thông số |
Công nghệ in |
Canon TS 8070
In phun |
Canon MG7770
In phun |
Định dạng |
A4 |
A4 |
Tính năng |
In, Sao chép, Quét |
In, Sao chép, Quét |
Độ phân giải in tối đa |
- |
9600 x 2400dpi |
Tốc độ in A4 (Đơn sắc, ESAT) |
Xấp xỉ 15.0ipm |
Xấp xỉ 15.0ipm |
Tốc độ in A4 (Màu, ESAT) |
Xấp xỉ 10.0ipm |
Xấp xỉ 10.0ipm |
Tốc độ in ảnh 4x6" (tràn viền) |
Xấp xỉ 21 giây |
Xấp xỉ 21giây |
Tốc độ in A3 (Màu) |
- |
- |
Tốc độ in A3+ (Màu) |
- |
- |
Tốc độ in A3 (Đơn sắc) |
- |
- |
Công nghệ quét |
CIS |
CIS |
Độ phân giải quét |
2400 x 4800dpi |
2400 x 4800dpi |
Tốc độ quét (Màu) |
Xấp xỉ 14 giây |
Xấp xỉ 14 giây (A4) |
Tốc độ sao chép (Màu, sFCOT) |
Xấp xỉ 19 giây |
Xấp xỉ 7.7ipm (A4) |
Tốc độ chuyển Fax |
- |
- |
Bộ nhớ nhận Fax |
- |
- |
Hệ thống nạp giấy |
Khay nạp giấy phía trước và phía sau |
Khay nạp giấy x2 |
Lượng giấy nạp (tiêu chuẩn) |
100 trang |
120 trang |
Khay nạp giấy ADF (A4) |
- |
- |
In ấn đảo mặt |
Tự động |
Tự động |
In ấn tràn viền |
Có |
Có |
In nhãn đĩa trực tiếp |
Có |
Có |
Giao diện |
USB 2.0 High Speed, Wireless LAN b/g/n, Khe cắm thẻ nhớ |
USB 2.0 High Speed, Wireless LAN b/g/n |
Kết nối chạm NFC |
Có |
Có |
In ấn trực tiếp |
Kết nối không dây trực tiếp, Wireless PictBridge, Khe cắm thẻ nhớ |
Kết nối không dây trực tiếp, Wireless PictBridge, Khe cắm thẻ nhớ |
In ấn di động |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY. Disc Label Print, Canon Print Service, AirPrint and Mopria |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Mopria, Canon Print Service, AirPrint |
In ấn điện toán đám mây |
PIXMA Cloud Link, Google Cloud Print, Easy PhotoPrint+ |
PIXMA Cloud Link, Google Cloud Print, Easy PhotoPrint+ |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD cảm ứng 4.3 inch |
Màn hình LCD màu cảm ứng 3.0 inch |
Tính năng khác |
Hệ thống nhắc sót tài liệu, ID card copying, Tự động mở nguồn |
Tự động mở nguồn |
Lượng in tối đa hàng tháng |
- |
- |
Lượng in khuyến nghị hàng tháng |
30 - 100 trang |
- |
Kích thước (W x D x H) |
372 x 324 x 139mm |
435 x 370 x 148mm |
Trọng lượng |
6.5kg |
7.9kg |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 / 8.0 / 7 SP1 / Vista SP2 Mac OS X v10.8.5 and later |
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista, Mac OS X v10.7.5 and later |
Số lượng hộp mực |
6 |
6 |
Mực tương thích (tiêu chuẩn) |
PGI-770, CLI-771 C/M/Y/BK/GY |
PGI-770, CLI-771 C/M/Y/BK/GY |