Máy in Canon LBP6300dn, Duplex, Network, Laser trắng đen

17027

Giá: Liên hệ

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Tên máy in: Canon Laser Shot LBP6300dn Mono Laser Printer
  • Loại máy in: Laser đen trắng
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  •  Tốc độ in: 1 mặt 30 trang/phút (A4), 2 mặt  16 trang/phút
  • Bộ nhớ ram: 16MB
    Độ phân giải:  2400 × 600dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
  • Chức năng đặc biệt: in mạng, đảo 2 mặt tự động
  • Hiệu suất làm việc: 25,000 trang/tháng
  • Bảo hành: Chính hãng 12 Tháng
  • Giao hàng: Miễn phí trong phạm vi TP.HCM
  • ( Mực theo máy chỉ đạt 50% dung lượng mực mới 100%)

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng
Thông tin chi tiết
 

Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP6300dn

 
 
 
 
Phương pháp in In tia laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 6 giây hoặc ít hơn
Tốc độ in*1*2  
Bản đơn sắc: A4 30trang/phút
In đúp: A4 16trang/phút
Độ phân giải 600 x 600dpi 
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy*3
(khi máy in bật)
10 giây hoặc ít hơn
Thời gian hồi phục*3 (khi ở chế độ nghỉ) 10 giây hoặc ít hơn
Cartridge mực*4 Cartridge 319 – Đen: 2.100 trang
Cartridge 319II - Đen: 6.400 trang
Khay giấy vào (dựa trên 64g/m2)  
Khay tiêu chuẩn Giấy cassettee 50 tờ
Khay giấy đa mục đích 50 tờ
Tuỳ chọn 500 tờ
Dung lượng giấy tối đa 800 tờ
Giấy ra (dựa trên 64g/m2)  
Giấy xuống 150 tờ
Giấy lên 1 tờ
Kích thước giấy  
Khay tiêu chuẩn A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / kích thước tuỳ chọn 
(Chiều rộng: 105,0 đến 215,9mm Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) 
(Chiều rộng: 4,1 đến 8,5in. Chiều dài: 5,8 đến 14in. )
Tuỳ chọn A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / kích thước tuỳ chọn 
(Chiều rộng: 105,0 đến 215,9mm Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) 
(Chiều rộng: 4,1 đến 8,5in. Chiều dài: 5,8 đến 14in.)
Khay giấy đa mục đích A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / Envelop COM-10 / Monarch / DL / C5 / B5(ISO) / thẻ tín dụng / kích thước tuỳ chọn 
(Chiều rộng: 76,2 đến 215,9mm Chiều dài: 127,0 đến 355,6mm)
(Chiều rộng: 3 đến 8,5in. Chiều dài: 5 đến 14in.)
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn (chỉ giấy A4 / Letter / Legal)
Bộ nhớ (RAM)  
Tiêu chuẩn 16MB
Tuỳ chọn Không cần thiết phải nâng cấp thêm
Tối đa Không cần thiết phải nâng cấp thêm
Giao diện  
USB USB2.0 tốc độ cao
Mạng làm việc 10Base-T / 100Base-TX
Hệ điều hành tương thích Windows 7 / 2000 / Server 2003 / XP / Vista / Server 2008
Mac OS10.4.9 - 10.6.X*5 / Linux*5
Độ ồn  
Khi vận hành 53,5dB. hoặc ít hơn
Khi ở chế độ chờ 43dB. hoặc ít hơn
Điện năng tiêu thụ  
Tối đa 1140W hoặc ít hơn
Khi vận hành xấp xỉ 570W
Khi ở chế độ chờ xấp xỉ 9W
Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn (TEC) 2,03kWh/W
Kích thước (W x D x H) 400 x 376 x 260mm
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) xấp xỉ 11kg
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz)
AC 110 - 127V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz)
AC 100V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
chu trình nhiệm vụ hàng tháng 25.000trang/tháng
Công suất khuyến nghị/tháng 500 - 2,500 trang
 
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
   
*1
Tốc độ in có thể giảm tuỳ thuộc vào các cài đặt về kích thước, loại giấy, số lượng trang in và cài đặt chế độ chỉnh sửa.
*2
Nếu sử dụng máy in liên tục trong một thời gian kéo dài thêm, nhiệt độ bên trong máy in có thể tăng làm kích hoạt cơ chế an toàn và thao tác in sẽ bị dừng tạm thời.
*3
Có thể khác nhau tuỳ thuộc vào môi trường giấy ra.
*4
Hiệu suất trung bình của cartridge mực như sau:
- Cartridge mực thay thế (Hiệu suất trung bình của cartridge mực K (mực đen): 64.000 trang) (Hiệu suất trung bình của hỗn hợp cartridge mực C (lục lam), M (đỏ tươi), và Y (vàng): 21.000 trang).
- Hiệu suất trung bình dựa theo "ISO / IEC 19798" khi in giấy cỡ A4 với cài đặt mật độ in mặc định.
*5
Có thể tải về tại đây.
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá