Thông số kỹ thuật máy in Canon MAXIFY MB5370


Sản phẩm liên quan
Các thông số kỹ thuật cho MAXIFY MB5370
 
Loại máy in   
Độ phân giải in tối đa 600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi
Đầu in / Mực in Loại Hộp mực rời
Tổng số vòi phun:: Tổng số 4.352  vòi phun
Kích thước giọt mực (tối thiểu) 5pl
Hộp mực: PGI-2700 (C/M/Y/Bk)
mựctùy chọn : PGI-2700XL (C/M/Y/Bk)
Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu
Tài liệu: màu:
ESAT / in một mặt:
Xấp xỉ 15ipm
Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in một mặt:
Xấp xỉ 23ipm
Tài liệu: màu:
ESAT / in đảo mặt:
Xấp xỉ 8ipm
Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in đảo mặt:
Xấp xỉ 11ipm
Tài liệu: màu:
FPOT ready / in một mặt:
Xấp xỉ 9giây
Tài liệu: đen trắng:
FPOT ready/ in một mặt:
Xấp xỉ 7giây
Tài liệu: màu:
FPOT sleep / in một mặt:
Xấp xỉ 14giây
Tài liệu: đen trắng:
FPOT sleep / in một mặt:
Xấp xỉ 11giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8 inch)
In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên 45,8mm
Lề dưới 36,8mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10)
Khổ tùy chọn (khay cassette (phía trên): chiều rộng 89- 215,9mm, chiều dài 127 – 355,6mm, khay cassette (phía dưới): chiều rộng 210 – 215,9mm, chiều dài 249,4 - 355 mm)
Xử lí giấy
(Khay Cassette 1: phía trên)
(số lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 250
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) A4 = 65
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II  (PP-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”  (GP-601) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte (MP-101) 4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Xử lí giấy
(Khay Cassette 2: khay phía dưới)
(số lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4, LTR, LGL = 250
Khay giấy ra Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR)
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động Loại giấy Giấy thường
Khổ giấy A4, LTR
Định lượng giấy Khay Cassette 1 (phía trên): Giấy in thường: 64 - 105g/m2, 
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (giấy ảnh bóng Plus Glossy II, PP-201)
Khay Cassette 2 phía dứoi): Giấy thường: 64 - 105g/m2
Cảm biến đầu mực Dò tìm xung điện + đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Tự động, bằng tay
Quét*2
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS x2 hai mặt (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Quét đảo mặt Có (1 lần quét 2 mặt)
Độ phân giải quang học *3 200 x 1200dpi
Độ phân giải lựa chọn *4 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16bits / 8bits
Màu: 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits)
Tốc độ quét dòng *5 Thang màu xám: 1,1 miligiây/dòng (300dpi)
Màu: 3,4 miligiây/dòng (300dpi)
Tốc độ quét *6 Tài liệu (ADF):  màu
Màu của Canon / Quét một mặt
Xấp xỉ 10 trang/phút
Tài liệu (ADF):  đen trắng
Màu của Canon / Quét một mặt
Xấp xỉ 18 trang/phút
Tài liệu (ADF):  màu
Màu của Canon / Quét đảo mặt mặt
Xấp xỉ 21 trang/phút
Tài liệu (ADF):  đen trắng
Màu của Canon / Quét đảo mặt
Xấp xỉ 31 trang/phút
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201)
Giấy ảnh Plus bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Chất lượng ảnh 2 vị trí (chuẩn, cao)
Điều chỉnh cường độ 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* 
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*7

Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và
ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu
Tài liệu: màu:
sFCOT / sao một mặt:
Xấp xỉ 12 giây
Tài liệu (khay ADF): màu:
sESAT / sao một mặt:
Xấp xỉ 10 trang/phút
Tài liệu (khay ADF): đen trắng
ESAT / sao một mặt:
Xấp xỉ 21trang/phút
Tài liệu (khay ADF): màu
ESAT / sao đảo mặt
Xấp xỉ 5 trang/phút
Tài liệu (khay ADF): đen trắng
ESAT / sao đảo mặt mặt
Xấp xỉ 8 trang/phút
Sao chụp nhiều bản Đen trắng/màu Tối đa 99 trang
Fax
Loại máy fax Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu)
Đường truyền PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền*8 Fax đen trắng Xấp xỉ 3giây (33,6kbps)
Fax màu Xấp xỉ 1phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu mịn)
Bản màu 200 x 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng bản quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại)
Nén Bản đen trắng MH, MR, MMR
Bản màu JPEG
Tông màu Bản đen trắng 256 mức màu
Bản màu 24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit)
ECM (chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số mã hóa Tối đa 100 địa chỉ
Quay số nhóm Tối đa 99 địa chỉ
Bộ nhớ truyền/nhận*9 Xấp xỉ 250 trang
Fax từ máy tính
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: N/A
Số lượng địa chỉ 1 vị trí
Đen trắng/màu Chỉ truyền fax đen trắng
Mạng làm việc
Giao thức mạng TCP/IP
Mạng LAN có dây Loại mạng IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi)
Mạng không dây Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Dải băng tần: 2.4GHz
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
Tính năng an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Xin vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và driver mới nhất) Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP
Macintosh: Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn
Thông số kĩ thuật chung
Màn hình điều khiển Màn hình hiển thị Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm)
Khay ADF Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 50, LGL = 10
Quét hai mặt tự động Có (một lần quét hai mặt giấy)
Giao diện kết nối Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao
Apple AirPrint
Google Cloud Print
MAXIFY Cloud Link Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng
Từ máy in
In từ email
Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions
Chế độ điểm tiếp nhận
Môi trường vận hành*10 Nhiệt độ 5 - 35°C
Độ ẩm 10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường khuyến nghị*11 Nhiệt độ 15 - 30°C
Độ ẩm 10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ 0 - 40°C
Độ ẩm 5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)
Mức vang âm (khi in từ máy tính) Tài liệu (A4, đen trắng)*12 Xấp xỉ 54dB(A)
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB: Xấp xỉ 1,0W
Khi TẮT Xấp xỉ 0,3W
Khi đang sao chụp*13
(USB kết nối với máy tính):
Xấp xỉ 31W
Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*14 Xấp xỉ 0,3kWh
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng, EPEAT (Silver)
Số lượng bản in hàng tháng 30.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Cấu hình máy
tối đa (khay nạp / khay đỡ / khay ADF mở rộng)
Xấp xỉ 463 x 394 x 351mm (Khổ tối thiểu);
Xấp xỉ 463 x 607 x 389mm
Trọng lượng Xấp xỉ 13,1kg
  

Chia sẻ:


Bình luận Facebook