Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF4890dw


Sản phẩm liên quan
Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF4890dw
 
IN   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) 25 / 26ppm (trang/phút)
Tốc độ in (in đảo mặt mặt; A4 / LTR) 15 / 16ppm (trang/phút)
7,7 / 8spm (tờ/phút)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 135 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây.
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in UFR II LT
In đảo mặt tự động Chuẩn
Khổ bản in dành cho in đảo mặt tự động LTR, LGL, A4
*khuyến nghị 60 - 105g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (không phải khổ giấy bao thư)
Lề trên, dưới, trái, phải: 10mm (khổ giấy bao thư)
Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR) 25 / 26cpm (trang/phút)
Tốc độ sao chụp (đảo mặt ; A4 / LTR) 15 / 16cpm (trang/phút)
7,7 / 8spm (tờ/phút)
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
QUÉT   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét đảo mặt
Quét kéo Có, USB và kết nối mạng
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB và kết nối mạng
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
FAX   
Tốc độ modem 33,6Kbps
Độ phân giải fax Up to 200 x 400dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
Quay số bằng phím tắt 3 phím
Quay số mã hoá 100 phím
Quay nhóm/ Điểm đến Tối đa 102 phím/ Tối đa 102 điểm đến
Truyền fax lần lượt Tối đa 113 địa chỉ
Fax đảo mặt (truyền fax)
Chế độ nhận Chỉ FAX, nhận fax tuỳ chỉnh, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY   
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn )
Khổ bản gốc dành cho khay nạp tự động A4, B5, A5, B6, LTR, LGL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 105 x 148mm đến tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
Nguồn giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khổ giấy (khay tay) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL,
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) 60 to 163 g/m2
Định lượng giấy (khay giấy) 60 to 163 g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
Kết nối giao diện chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao,
10/100 Base-T Ethernet (Network)
Kết nối giao diện chuẩn (không dây) Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Kết nối giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1 (IPv4, IPv6)
An ninh mạng (có dây) Lọc địa chỉ IP / Mac
An ninh mạng (không dây) WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một phím đẩy Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Tương thích hệ điều hành Windows®7 (32/64-bit)
Windows®XP (32/64-bit)
Windows®Vista (32/64-bit)
Windows® Server 2008 R2 (32/64-bit)(*2)
Windows® Server 2008 (32/64-bit)(*2)
Windows® Server 2003 (32/64-bit)(*2)
Mac OS X 10.5.8 hoặc phiên bản mới hơn (*3)
Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 128MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước 390 x 368 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 445 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng Không có ống mực 12,8kg
Có ống mực 13,4kg
Tiêu thụ điện Tối đa: 1320W hoặc thấp hơn
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 560W (mức trung bình; khi sao chụp)
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 5,0W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,4W / 2,4W(kết nối không dây)
Energy Star TEC (Mức tiêu thụ điện đặc trưng) 0,9kWh/tuần
Mức âm (*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
51dB khi in (giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm:
6,6B khi in
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
Không thể nghe được (giá trị tham khảo) (*6
Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 to 240V: 50 / 60Hz
Cartridge (*7) Cartridge 328: 2.100 trang
(Cartridge đi kèm: 1.000 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 10.000 trang
 

Chia sẻ:


Bình luận Facebook